Intro: [Am][Em]-[F][G][C]- [Am][Em]-[F][G][Am]
1. [Am] Bạn hỡi có những lúc cuộc [Em] sống đầy trái ngang
Đời gian [F] dối để [G] lòng mình oán [C] than
[Am] Hãy cố gắng mà bước sống [Em] cuộc đời có đau thương
Chỉ trái [F] ngang gục ngã không phải cho [G] ta đâu
2. [Am] Phía trước vẫn còn đó [Em] vẫn còn tôi
Từng anh [F] em ngoài kia vẫn [G] chẳng ngại máu [C] rơi
[Am] Những thứ không của mình [Em] chẳng cần phải đau
Buồn làm [F] chi cho đời ta thêm sầu [G] bi
ĐK: Huynh đệ [Am] ơi, đứng dậy [Em] đi (huynh đệ ơi)
Mình cùng [F] nhau bước [G] qua bao niềm [C] đau (huh)
Anh từng hi [Em] sinh vì tôi, thì giờ [Am] xá chi, một hai [F] ba lần máu [G] rơi
Huynh đệ [Am] ơi, đứng dậy [Em] đi (huynh đệ ơi)
Là đàn [F] ông chớ [G] nên để lệ [C] rơi (huh)
Ta từng hi [Em] sinh vì nhau, thì giờ [Am] xá chi, một hai [F] ba lần trắng [G] tay
Không cần [Am] phải buồn
------------------
Intro: [Am][Em]-[F][G][C]- [Am][Em]-[F][G][Am]
1. 我直到现在都没整明白
[Am] wǒ zhí dào xiàn zài dū [Em] méi zhěng míng bái
为啥你要选择离开
wéi shá [F] nǐ yào [G] xuǎn zé lí [C] kāi
还记得小时候玩的玻璃球
[Am] huán jì dé xiǎo shí hòu [Em] wán de bō lí qiú
还有你最爱喝的大碴子
huán yǒu [F] nǐ zuì ài hē de dà [G] chá zǐ
2. 其实我每天都想家
[Am] qí shí wǒ měi tiān [Em] dū xiǎng jiā
也总想往家里打个电话
yě zǒng [F] xiǎng wǎng jiā lǐ [G] dǎ gè diàn [C] huà
外边的日子也闹心巴拉
[Am] wài biān de rì zǐ yě [Em] nào xīn bā lā
在这噶我也贼拉想家
zài zhè [F] gá wǒ yě zéi lā xiǎng [G] jiā
Chorus: 兄弟啊 想你啦
xiōng dì [Am] ā xiǎng nǐ [Em] la
你在那嘎达还好吗
nǐ zài [F] nà gā dá [G] huán hǎo [C] má
也不说主动来个电话
yě bù [Em] shuō zhǔ dòng lái [Am] gè diàn huà
问问这边咋样啦
wèn wèn [F] zhè biān zhà yàng [G] la
兄弟啊 放心吧
xiōng dì [Am] ā fàng xīn [Em] bā
我在这嘎达挺好的
wǒ zài [F] zhè gā dá [G] tǐng hǎo [C] de
过年我就回家来啦
guò nián [Em] wǒ jiù huí [Am] jiā lái la
你就等著瞧好吧
nǐ jiù [F] děng zhù qiáo hǎo [G] bā
等我回家
děng wǒ [Am] huí jiā
3. 我不明白你到底追求啥
[Am] wǒ bù míng bái nǐ dào dǐ [Em] zhuī qiú shá
身在异乡你过的还好吗
shēn zài [F] yì xiāng nǐ [G] guò de huán hǎo [C] má
外边的床不比家里的大
[Am] wài biān de chuáng bù bǐ [Em] jiā lǐ de dà
晚上冷了你要盖点啥
wǎn shàng [F] lěng liǎo nǐ yào gài diǎn [G] shá
4. 过年高低我肯定回家
[Am] guò nián gāo dī wǒ [Em] kěn dìng huí jiā
记得帮我常看看爸妈
jì dé [F] bāng wǒ [G] cháng kàn kàn bà [C] mā
咱哥俩到时候好好说说话
[Am] zán gē liǎng dào shí hòu [Em] hǎo hǎo shuō shuō huà
小烧儿酸菜你可准备好了
xiǎo shāo ér [F] suān cài nǐ kě zhǔn bèi hǎo [G] liǎo
* 兄弟 等你回家
[F][G] xiōng dì [Am] děng nǐ huí jiā
Huynh đệ ơi (Xiōng dì xiǎng nǐ liǎo - 兄弟想你了)
Lượt xem: 126