Intro: [Am][Em]-[F][G][C]-[Am][Em]-[F][G][Am]
Người anh [Am] thương cố chấp hay dỗi [Em] hờn
Mình em [F] thôi khiến [G] anh hé môi [C] cười
Cả cuộc [Am] đời bên cạnh em mãi [Em] thôi
Dù buồn [F] vui trắng [G] tay hay sang [Am] giàu
[Am] Rồi một ngày ngày anh [Em] quên đi chính em
Là trí [F] nhớ anh mất [G] đi mà [C] thôi
[Am] Nếu như em không thấy [Em] anh quan tâm em
Là khi [F] anh không muốn [G] em lo lắng [Am] gì
[Am] Đường về nhà một mình [Em] em quên lối đi
Nguyện là [F] sao soi sáng [G] thêm con đường [C] em
[Am] Nếu như em đêm giá [Em] băng cô đơn hơn
Thì trong [F] đêm trong giấc [G] mơ ôm lấy [Am] người
Người anh [Am] thương cố chấp hay dỗi [Em] hờn
Mình em [F] thôi khiến [G] anh hé môi [C] cười
Cả cuộc [Am] đời bên cạnh em mãi [Em] thôi
Dù buồn [F] vui trắng [G] tay hay sang [Am] giàu
Người anh [Am] thương cố chấp hay dỗi [Em] hờn
Bảo vệ [F] em chở [G] che suốt cuộc [C] đời
Cả ân [Am] tình trao tặng em mãi [Em] thôi
Lời yêu [F] thương chẳng [G] phai suốt kiếp [Am] này
--------------------
Intro: [Am][Em]-[F][G][C]-[Am][Em]-[F][G][Am]
你是我唯一的执着
nǐ shì [Am] wǒ wéi yī de zhí [Em] zhuó
只有你能让我快乐
zhī yǒu [F] nǐ néng [G] ràng wǒ kuài [C] lè
你是我一生的寄托
nǐ shì [Am] wǒ yī shēng de jì [Em] tuō
就算为你赴汤蹈火
jiù suàn [F] wéi nǐ [G] fù tāng dǎo [Am] huǒ
如果我忘了怎么爱你
[Am] rú guǒ wǒ wàng liǎo [Em] zěn me ài nǐ
那一定是我失忆昏迷
nà yī [F] dìng shì wǒ [G] shī yì hūn [C] mí
如果我有天突然离去
[Am] rú guǒ wǒ yǒu tiān [Em] tū rán lí qù
那一定是不想拖累你
nà yī [F] dìng shì bù [G] xiǎng tuō [Am] léi nǐ
如果你忘了回家的路
[Am] rú guǒ nǐ wàng liǎo [Em] huí jiā de lù
我愿做星星陪你看顾
wǒ yuàn [F] zuò xīng xīng [G] péi nǐ kàn [C] gù
如果你孤单夜里无助
[Am] rú guǒ nǐ gū dān [Em] yè lǐ wú zhù
化作梦与你朝朝暮暮
huà zuò [F] mèng yǔ nǐ [G] zhāo zhāo [Am] mù mù
你是我唯一的执着
nǐ shì [Am] wǒ wéi yī de zhí [Em] zhuó
只有你能让我快乐
zhī yǒu [F] nǐ néng [G] ràng wǒ kuài [C] lè
你是我一生的寄托
nǐ shì [Am] wǒ yī shēng de jì [Em] tuō
就算为你赴汤蹈火
jiù suàn [F] wéi nǐ [G] fù tāng dǎo [Am] huǒ
你是我唯一的执着
nǐ shì [Am] wǒ wéi yī de zhí [Em] zhuó
守护你是我的快乐
shǒu hù [F] nǐ shì [G] wǒ de kuài [C] lè
你是我一生的寄托
nǐ shì [Am] wǒ yī shēng de jì [Em] tuō
爱你是不变的承诺
ài nǐ [F] shì bù [G] biàn de chéng [Am] nuò
你是我唯一的执着
nǐ shì [Am] wǒ wéi yī de zhí [Em] zhuó
守护你是我的快乐
shǒu hù [F] nǐ shì [G] wǒ de kuài [C] lè
你是我一生的寄托
nǐ shì [Am] wǒ yī shēng de jì [Em] tuō
爱你是不变的承诺
ài nǐ [F] shì bù [G] biàn de chéng [Am] nuò
你是我唯一的执着
nǐ shì [Am] wǒ wéi yī de zhí [Em] zhuó
只有你能让我快乐
zhī yǒu [F] nǐ néng [G] ràng wǒ kuài [C] lè
你是我一生的寄托
nǐ shì [Am] wǒ yī shēng de jì [Em] tuō
就算为你赴汤蹈火
jiù suàn [F] wéi nǐ [G] fù tāng dǎo [Am] huǒ
你是我唯一的执着
nǐ shì [Am] wǒ wéi yī de zhí [Em] zhuó
守护你是我的快乐
shǒu hù [F] nǐ shì [G] wǒ de kuài [C] lè
你是我一生的寄托
nǐ shì [Am] wǒ yī shēng de jì [Em] tuō
爱你是不变的承诺
ài nǐ [F] shì bù [G] biàn de chéng [Am] nuò
Em là cố chấp duy nhất của đời tôi (Nǐ shì wǒ wéi yī de zhí zhù - 你是我唯一的执著)
Lượt xem: 103